🌟 옥상 (屋上)

  Danh từ  

1. 현대식 건물에서 지붕 부분을 평면으로 만들어 활용할 수 있도록 만들어 놓은 곳.

1. SÂN THƯỢNG: Không gian được làm bằng phẳng phần nóc để có thể hoạt động trên đó ở trong các tòa nhà hiện đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옥상 난간.
    Rooftop railing.
  • Google translate 옥상 물탱크.
    Rooftop water tank.
  • Google translate 옥상 주차장.
    Rooftop parking lot.
  • Google translate 옥상 출입구.
    Rooftop entrance.
  • Google translate 옥상에 올라가다.
    Climb the roof.
  • Google translate 어머니는 옥상에 조그만 화단을 만드셨다.
    Mother made a small flower bed on the roof.
  • Google translate 내가 이 집을 고른 이유는 옥상이 넓기 때문이다.
    The reason i chose this house is because the roof is wide.
  • Google translate 나는 가끔 옥상에 올라가 바람을 쐬는 것을 좋아한다.
    I sometimes like to get up on the roof and get some air.

옥상: rooftop,おくじょう【屋上】,toiture en terrasse,terraza, azotea,سطح المبنى,дээвэр дээр, дээвэр,sân thượng,ดาดฟ้า,atap, bubungan atap,крыша,屋顶,房顶,屋顶平台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옥상 (옥쌍)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 옥상 (屋上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)