🌟 옥상 (屋上)

  Danh từ  

1. 현대식 건물에서 지붕 부분을 평면으로 만들어 활용할 수 있도록 만들어 놓은 곳.

1. SÂN THƯỢNG: Không gian được làm bằng phẳng phần nóc để có thể hoạt động trên đó ở trong các tòa nhà hiện đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옥상 난간.
    Rooftop railing.
  • 옥상 물탱크.
    Rooftop water tank.
  • 옥상 주차장.
    Rooftop parking lot.
  • 옥상 출입구.
    Rooftop entrance.
  • 옥상에 올라가다.
    Climb the roof.
  • 어머니는 옥상에 조그만 화단을 만드셨다.
    Mother made a small flower bed on the roof.
  • 내가 이 집을 고른 이유는 옥상이 넓기 때문이다.
    The reason i chose this house is because the roof is wide.
  • 나는 가끔 옥상에 올라가 바람을 쐬는 것을 좋아한다.
    I sometimes like to get up on the roof and get some air.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옥상 (옥쌍)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 옥상 (屋上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47)