🌟 근하신년 (謹賀新年)

Danh từ  

1. 새해를 축하한다는 뜻으로, 새해에 복을 비는 인사말.

1. CHÚC MỪNG NĂM MỚI: Lời chào cầu phúc cho năm mới, với ý nghĩa chúc mừng năm mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근하신년 카드.
    A year-end card.
  • Google translate 근하신년이라고 쓰다.
    Write the year of the lord.
  • Google translate 근하신년이라고 적다.
    Write the year of the near future.
  • Google translate 나는 선생님께 드릴 새해맞이 연하장에 근하신년이라고 적었다.
    I wrote the new year's greeting card for my teacher, "the new year's day.".
  • Google translate 나는 새해를 며칠 앞두고 근하신년이라는 문구가 적힌 카드를 샀다.
    A few days before the new year, i bought a card with the phrase "the near-age year.".
  • Google translate 근하신년 카드 고마워.
    Thank you for your year-earlier card.
    Google translate 응, 카드에 쓰여 있는 말처럼 새해에는 복 많이 받아.
    Yes, as the card says, happy new year.

근하신년: Happy New Year,きんがしんねん【謹賀新年】,meilleurs vœux pour la nouvelle année,feliz año nuevo, próspero año nuevo,كل عام وأنتم بخير,шинэ оны мэндчилгээ,chúc mừng năm mới,สุขสันต์ปีใหม่, สุขสันต์วันปีใหม่,selamat tahun baru,(дословно "Поздравление с Новым Годом со всем почтением") С Новым Годом,祝贺新年,谨贺新年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근하신년 (근ː하신년)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)