🌟 근하신년 (謹賀新年)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근하신년 (
근ː하신년
)
🌷 ㄱㅎㅅㄴ: Initial sound 근하신년
-
ㄱㅎㅅㄴ (
근하신년
)
: 새해를 축하한다는 뜻으로, 새해에 복을 비는 인사말.
Danh từ
🌏 CHÚC MỪNG NĂM MỚI: Lời chào cầu phúc cho năm mới, với ý nghĩa chúc mừng năm mới.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)