🌟 근하신년 (謹賀新年)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근하신년 (
근ː하신년
)
🌷 ㄱㅎㅅㄴ: Initial sound 근하신년
-
ㄱㅎㅅㄴ (
근하신년
)
: 새해를 축하한다는 뜻으로, 새해에 복을 비는 인사말.
Danh từ
🌏 CHÚC MỪNG NĂM MỚI: Lời chào cầu phúc cho năm mới, với ý nghĩa chúc mừng năm mới.
• Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255)