🌟 근하신년 (謹賀新年)

Danh từ  

1. 새해를 축하한다는 뜻으로, 새해에 복을 비는 인사말.

1. CHÚC MỪNG NĂM MỚI: Lời chào cầu phúc cho năm mới, với ý nghĩa chúc mừng năm mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근하신년 카드.
    A year-end card.
  • 근하신년이라고 쓰다.
    Write the year of the lord.
  • 근하신년이라고 적다.
    Write the year of the near future.
  • 나는 선생님께 드릴 새해맞이 연하장에 근하신년이라고 적었다.
    I wrote the new year's greeting card for my teacher, "the new year's day.".
  • 나는 새해를 며칠 앞두고 근하신년이라는 문구가 적힌 카드를 샀다.
    A few days before the new year, i bought a card with the phrase "the near-age year.".
  • 근하신년 카드 고마워.
    Thank you for your year-earlier card.
    응, 카드에 쓰여 있는 말처럼 새해에는 복 많이 받아.
    Yes, as the card says, happy new year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근하신년 (근ː하신년)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255)