🌟 자초지종 (自初至終)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자초지종 (
자초지종
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🌷 ㅈㅊㅈㅈ: Initial sound 자초지종
-
ㅈㅊㅈㅈ (
자초지종
)
: 처음부터 끝까지의 모든 과정.
☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐẦU CHÍ CUỐI: Toàn bộ quá trình từ lúc bắt đầu cho tới khi kết thúc.
• Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47)