🌟 수확량 (收穫量)

Danh từ  

1. 농작물을 거두어들인 양.

1. SẢN LƯỢNG, LƯỢNG THU HOẠCH: Lượng nông sản thu được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수확량이 늘다.
    Increases yield.
  • Google translate 수확량이 떨어지다.
    The yield falls.
  • Google translate 수확량이 적다.
    The yield is low.
  • Google translate 수확량을 높이다.
    Increase yield.
  • Google translate 수확량을 확보하다.
    Secure yield.
  • Google translate 올해는 가뭄으로 옥수수 수확량이 크게 떨어졌다.
    This year's drought has caused a significant drop in corn yields.
  • Google translate 삼촌은 고추 수확량을 획기적으로 높일 수 있는 기술을 개발하셨다.
    My uncle has developed a technique that can dramatically increase the red pepper yield.
  • Google translate 아버지, 요즘 사과 농사는 잘되세요?
    Dad, how's your apple farming going?
    Google translate 날씨가 좋아서 그런지 작년에 비해 수확량이 늘었구나.
    The harvest has increased compared to last year, perhaps because of the good weather.
Từ đồng nghĩa 수확고(收穫高): 농작물을 거두어들인 양.
Từ tham khảo 소출(所出): 논밭에서 나는 곡식. 또는 일정한 논밭에서 나는 곡식의 양.

수확량: yield; crop,しゅうかくりょう【収穫量】,quantité de la moisson, quantité de la récolte, quantité des vendanges,cosecha,كمية حصاد,ургацын хэмжээ,sản lượng, lượng thu hoạch,ปริมาณการผลิต, ปริมาณการเก็บเกี่ยว,jumlah panenan,урожай; урожайность,产量,收成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수확량 (수황냥)

🗣️ 수확량 (收穫量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)