🌟 산허리 (山 허리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산허리 (
산허리
)
🌷 ㅅㅎㄹ: Initial sound 산허리
-
ㅅㅎㄹ (
수확량
)
: 농작물을 거두어들인 양.
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG, LƯỢNG THU HOẠCH: Lượng nông sản thu được. -
ㅅㅎㄹ (
성황리
)
: 모임 등에 사람이 많이 모여 활기 차고 성대한 상황을 이룬 가운데.
Danh từ
🌏 SỰ ĐANG TRONG LÚC ĐÔNG VUI NÁO NHIỆT, THỜI HOÀNG KIM: Giữa lúc đạt được sự phồn thịnh, hoành tráng, tràn đầy sinh khí vì người ta tụ họp đông ở các buổi hội họp. -
ㅅㅎㄹ (
성희롱
)
: 상대방에게 성적으로 불쾌감을 주는 말이나 행동을 하는 일. 또는 그 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ QUẤY RỐI TÌNH DỤC: Việc nói hay hành động mang lại cảm giác khó chịu về mặt tình dục cho đối phương. Hoặc lời nói hay hành động như vậy. -
ㅅㅎㄹ (
산허리
)
: 산 둘레의 중간.
Danh từ
🌏 LƯNG CHỪNG NÚI: Ở giữa của chu vi núi. -
ㅅㅎㄹ (
생활력
)
: 사회 생활을 하는 데 필요한 경제적인 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG SINH HOẠT, ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT: Khả năng kinh tế cần thiết cho việc sinh hoạt xã hội.
• Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36)