🌟 산허리 (山 허리)

Danh từ  

1. 산 둘레의 중간.

1. LƯNG CHỪNG NÚI: Ở giữa của chu vi núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가파른 산허리.
    A steep hillside.
  • Google translate 산허리를 깎다.
    Cut the hillside.
  • Google translate 산허리를 돌다.
    Turn round the hillside.
  • Google translate 산허리를 휘감다.
    Wrap the hillside.
  • Google translate 산허리에 걸리다.
    Catch a hillside.
  • Google translate 우리가 탄 버스는 구불구불한 산허리를 돌아 달리고 있었다.
    Our bus was running round the winding hillside.
  • Google translate 인간이 산허리를 잘라 길을 내고 나무를 베어 버리면서 동물들의 삶의 터전이 사라지고 있다.
    The land of life for animals is disappearing as humans cut down the mountainsides, cut roads and cut down trees.
  • Google translate 산허리 부근까지 단풍이 붉게 물들었네.
    The maples are red up to the hillside.
    Google translate 산기슭까지 단풍이 물들면 정말 예쁘겠다.
    It would be so pretty if the autumn leaves were colored to the foot of the mountain.

산허리: the waist of a mountain,さんぷく【山腹】。ちゅうふく【中腹】,flanc d’une montagne,mitad de una montaña,جانب الجبل,уулын бүслүүр, уулын дунд хэсэг,lưng chừng núi,ลาดเขา, ไหล่เขา, ข้างเขา,punggung gunung,склон горы; горный склон; косогор,山腰,半山腰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산허리 (산허리)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Luật (42) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28)