🌟 산허리 (山 허리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산허리 (
산허리
)
🌷 ㅅㅎㄹ: Initial sound 산허리
-
ㅅㅎㄹ (
수확량
)
: 농작물을 거두어들인 양.
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG, LƯỢNG THU HOẠCH: Lượng nông sản thu được. -
ㅅㅎㄹ (
성황리
)
: 모임 등에 사람이 많이 모여 활기 차고 성대한 상황을 이룬 가운데.
Danh từ
🌏 SỰ ĐANG TRONG LÚC ĐÔNG VUI NÁO NHIỆT, THỜI HOÀNG KIM: Giữa lúc đạt được sự phồn thịnh, hoành tráng, tràn đầy sinh khí vì người ta tụ họp đông ở các buổi hội họp. -
ㅅㅎㄹ (
성희롱
)
: 상대방에게 성적으로 불쾌감을 주는 말이나 행동을 하는 일. 또는 그 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ QUẤY RỐI TÌNH DỤC: Việc nói hay hành động mang lại cảm giác khó chịu về mặt tình dục cho đối phương. Hoặc lời nói hay hành động như vậy. -
ㅅㅎㄹ (
산허리
)
: 산 둘레의 중간.
Danh từ
🌏 LƯNG CHỪNG NÚI: Ở giữa của chu vi núi. -
ㅅㅎㄹ (
생활력
)
: 사회 생활을 하는 데 필요한 경제적인 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG SINH HOẠT, ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT: Khả năng kinh tế cần thiết cho việc sinh hoạt xã hội.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10)