🌟 산허리 (山 허리)

Danh từ  

1. 산 둘레의 중간.

1. LƯNG CHỪNG NÚI: Ở giữa của chu vi núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가파른 산허리.
    A steep hillside.
  • 산허리를 깎다.
    Cut the hillside.
  • 산허리를 돌다.
    Turn round the hillside.
  • 산허리를 휘감다.
    Wrap the hillside.
  • 산허리에 걸리다.
    Catch a hillside.
  • 우리가 탄 버스는 구불구불한 산허리를 돌아 달리고 있었다.
    Our bus was running round the winding hillside.
  • 인간이 산허리를 잘라 길을 내고 나무를 베어 버리면서 동물들의 삶의 터전이 사라지고 있다.
    The land of life for animals is disappearing as humans cut down the mountainsides, cut roads and cut down trees.
  • 산허리 부근까지 단풍이 붉게 물들었네.
    The maples are red up to the hillside.
    산기슭까지 단풍이 물들면 정말 예쁘겠다.
    It would be so pretty if the autumn leaves were colored to the foot of the mountain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산허리 (산허리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)