🌟 연륜 (年輪)

Danh từ  

1. 나무의 줄기를 가로로 자른 면에 나타나는, 나무의 나이를 알려 주는 둥근 테.

1. VÒNG TUỔI CÂY: Vòng tròn cho biết độ tuổi của cây, biểu thị trên bề mặt cắt ngang thân cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연륜이 많다.
    Old age.
  • Google translate 연륜이 적다.
    Less age.
  • Google translate 연륜을 세다.
    Count one's years.
  • Google translate 연륜을 알다.
    Know one's years.
  • Google translate 연륜을 확인하다.
    Confirm age.
  • Google translate 둘레가 매우 넓은 그 나무는 연륜이 꽤 있어 보였다.
    The tree with a very wide circumference looked quite old.
  • Google translate 노련한 목수들은 나무를 가로로 잘라 보지 않아도 연륜을 알 수 있었다.
    The experienced carpenters could know their age without having to cut the trees horizontally.
  • Google translate 어렸을 때 집 앞에 있던 커다란 나무 기억 나니?
    Do you remember the big tree in front of the house when you were a kid?
    Google translate 그럼요. 연륜을 셀 수 없을 만큼 아주 큰 나무였잖아요.
    Of course. it was such a big tree that i couldn't count my years.
Từ đồng nghĩa 나이테: 나무의 줄기를 가로로 자른 면에 나타나는, 나무의 나이를 알려 주는 둥근 테.

연륜: annual ring,ねんりん【年輪】,cerne (d'un tronc d'arbre), anneau d'accroissement,anillo,حلقات الشجر,модны цагираг,vòng tuổi cây,วงปี(ในเนื้อไม้),lingkar tahun,годичный слой древесины; годовое кольцо; кольцо роста; годичное кольцо древесины,年轮,

2. 여러 해 동안 쌓은 경험에서 나오는 능숙한 정도.

2. KINH NGHIỆM THEO THỜI GIAN, KINH NGHIỆM THEO NĂM: Mức độ thành thạo thể hiện ở kinh nghiệm tích lũy trong nhiều năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오랜 연륜.
    Long years of experience.
  • Google translate 연륜이 깊다.
    Age is deep.
  • Google translate 연륜이 부족하다.
    Lack of experience.
  • Google translate 연륜이 짧다.
    Short in years.
  • Google translate 연륜을 쌓다.
    Build up one's years.
  • Google translate 연륜을 자랑하다.
    Show off one's years of experience.
  • Google translate 오랜 회사 생활로 연륜이 있는 김 과장은 어떤 일을 맡아도 잘 처리한다.
    Mr. kim, who has a long career in the company, handles everything well.
  • Google translate 대학교 사 학년들은 그동안 쌓은 연륜으로 여유롭게 발표를 이끌어 나갔다.
    College seniors led the presentation leisurely with their years of experience.
  • Google translate 이번 결승에서 어느 팀이 이길 것 같아?
    Which team do you think will win this final?
    Google translate 여러 번 결승에 올라왔던 팀이 연륜이 있으니까 유리할 것 같아.
    I think it would be advantageous for a team that's made it to the finals several times because they have experience.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연륜 (열륜)

🗣️ 연륜 (年輪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97)