🌟 권수 (卷數)

Danh từ  

1. 책의 개수.

1. SỐ CUỐN: Số lượng của sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권수가 많다.
    A lot of them.
  • Google translate 권수가 맞다.
    Be right in number.
  • Google translate 권수가 적다.
    Less winding.
  • Google translate 권수를 세다.
    Count the number.
  • Google translate 국립 도서관에서 소장하고 있는 책의 권수는 총 십만 권이 넘는다고 한다.
    The total number of books in the national library is said to be over 100,000.
  • Google translate 도서관에서 빌린 책을 반납하려고 보니 한 권을 잃어버렸는지 권수가 맞지 않았다.
    I tried to return the book i borrowed from the library, and it was out of order to see if i had lost one.
  • Google translate 이번 학기에 읽어야 하는 책의 목록을 보니 권수가 적어서 별로 어렵지 않을 것 같다.
    Looking at the list of books to be read this semester, i don't think it's too difficult because they're small in number.
  • Google translate 주문한 책이 지금 배송되었어요.
    The book i ordered has been delivered now.
    Google translate 우리가 주문한 권수대로 왔는지 세어 봐.
    Count if it's according to the number we ordered.

권수: number of volumes,かんすう【巻数】,,tomos de libros,عدد المجلدات,ширхэг,số cuốn,จำนวนเล่ม, จำนวนหนังสือ,jilid, eksemplar,,卷数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권수 (권쑤)


🗣️ 권수 (卷數) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48)