🌟 당질 (糖質)

Danh từ  

1. 당분이 있는 물질.

1. ĐỒ NGỌT, CHẤT NGỌT: Chất có thành phần ngọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당질을 공급하다.
    Supply sugar.
  • Google translate 당질을 발효하다.
    Ferment the sugar content.
  • Google translate 당질을 섭취하다.
    Ingest sugar.
  • Google translate 당질을 제공하다.
    Provide sugar.
  • Google translate 당질로 구성되다.
    Constructed of glycoprotein.
  • Google translate 이 식품은 당질이 많이 들어 있어서 단맛이 난다.
    This food is sweet because it has a lot of sugar in it.
  • Google translate 당질은 주로 칼로리가 높기 때문에 많이 섭취할 경우 비만이 될 위험이 있다.
    Sugar is primarily high in calories, so there is a risk of obesity if consumed heavily.
  • Google translate 건강을 위해서는 이런 당질을 좀 적게 드셔 보세요.
    Try this little bit less sugar for your health.
    Google translate
    Okay. Now I'm going to cut down on sweets like chocolate.

당질: sugar,とうしつ【糖質】,sucre,azúcar, sacárido,سكر,чихэрлэг бодис,đồ ngọt, chất ngọt,สารที่หวาน,glukosa,сахар; сахароза; глюкоза,糖质,

2. 탄수화물을 지닌 물질.

2. CHẤT NGỌT: Chất có chứa chất hyđrat-cacbon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당질의 대사.
    Metallic metabolism.
  • Google translate 당질이 분해되다.
    The sugar content breaks down.
  • Google translate 당질이 적다.
    Less sugar.
  • Google translate 당질이 풍부하다.
    Rich in sugar.
  • Google translate 당질을 섭취하다.
    Ingest sugar.
  • Google translate 곡식으로 이용되는 수수의 주된 성분은 당질이다.
    The main component of water used for grain is sugar content.
  • Google translate 당질은 하루에 필요한 에너지의 반 이상을 만들어 주는 중요한 에너지원이다.
    Sugar content is an important source of energy that produces more than half the energy needed per day.
  • Google translate 혈당이 좀 떨어지는 것 같아요.
    I think i'm running out of blood sugar.
    Google translate 그럼 당질이 높은 간식이라도 좀 드셔 보세요.
    Then try some high-sugar snacks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당질 (당질)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Luật (42) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)