🌟 형용사 (形容詞)

  Danh từ  

1. 사람이나 사물의 성질이나 상태를 나타내는 품사.

1. TÍNH TỪ: Từ loại thể hiện tính chất hay trạng thái của con người hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국어 형용사.
    Korean adjectives.
  • Google translate 형용사가 발달하다.
    Adjectives develop.
  • Google translate 형용사를 쓰다.
    Write an adjective.
  • Google translate 형용사로 나타내다.
    Appear as an adjective.
  • Google translate 형용사로 표현하다.
    Express in adjectives.
  • Google translate ‘작다’와 ‘적다’는 뜻이 비슷해서 자주 혼동되어 쓰이는 형용사이다.
    The adjective 'small' and 'small' has similar meanings and is often confused.
  • Google translate 나는 친구의 성격을 표현할 수 있는 적절한 형용사를 찾지 못해 고민했다.
    I agonized because i couldn't find a proper adjective to express my friend's personality.
  • Google translate 한국어에는 색깔을 나타내는 형용사가 다양하다.
    There are various adjectives in korean that represent colors.

형용사: adjective,けいようし【形容詞】,adjectif,adjetivo,صفة,тэмдэг нэр,Tính từ,คำคุุณศัพท์,adjektiva,имя прилагательное,形容词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형용사 (형용사)
📚 thể loại: Lời nói   Giáo dục  


🗣️ 형용사 (形容詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 형용사 (形容詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)