🌟 관형형 (冠形形)

Danh từ  

1. 관형사처럼 뒤에 오는 체언의 내용을 꾸며 주는 기능을 하는 용언의 활용형.

1. DẠNG ĐỊNH NGỮ: Dạng chia của vị từ, giống như định từ, có chức năng bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đứng sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate '좋은'은 형용사 ‘좋다’의 관형형이다.
    'good' is the tubular form of the adjective 'good'.
  • Google translate 이 문장에는 관형형 형용사의 수식을 받고 있는 체언이 있다.
    In this sentence, there is a cerseon under the formula of a tubular adjective.
  • Google translate 용언의 관형형이 어떤 관형사형 어미로 끝나는지에 따라 해당 관형절의 시제가 달라진다.
    The tense of the corresponding tubular verse depends on which tubular form of the idiom ends with which tubular form of the parent.

관형형: adnominal form,れんたいけい【連体形】,forme de déterminant,forma conjugada determinante,وصف مشتق,тодотгох хэлбэр,dạng định ngữ,รูปแบบคุณศัพท์,,,冠形形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관형형 (관형형)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28)