🌟 관형형 (冠形形)

Danh từ  

1. 관형사처럼 뒤에 오는 체언의 내용을 꾸며 주는 기능을 하는 용언의 활용형.

1. DẠNG ĐỊNH NGỮ: Dạng chia của vị từ, giống như định từ, có chức năng bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đứng sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate '좋은'은 형용사 ‘좋다’의 관형형이다.
    'good' is the tubular form of the adjective 'good'.
  • Google translate 이 문장에는 관형형 형용사의 수식을 받고 있는 체언이 있다.
    In this sentence, there is a cerseon under the formula of a tubular adjective.
  • Google translate 용언의 관형형이 어떤 관형사형 어미로 끝나는지에 따라 해당 관형절의 시제가 달라진다.
    The tense of the corresponding tubular verse depends on which tubular form of the idiom ends with which tubular form of the parent.

관형형: adnominal form,れんたいけい【連体形】,forme de déterminant,forma conjugada determinante,وصف مشتق,тодотгох хэлбэр,dạng định ngữ,รูปแบบคุณศัพท์,,,冠形形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관형형 (관형형)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103)