🌟 관형형 (冠形形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관형형 (
관형형
)
🌷 ㄱㅎㅎ: Initial sound 관형형
-
ㄱㅎㅎ (
관형형
)
: 관형사처럼 뒤에 오는 체언의 내용을 꾸며 주는 기능을 하는 용언의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG ĐỊNH NGỮ: Dạng chia của vị từ, giống như định từ, có chức năng bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đứng sau. -
ㄱㅎㅎ (
겸허히
)
: 잘난 체 하지 않고 스스로 자신을 낮추는 태도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHIÊM TỐN, VỚI VẺ NHŨN NHẶN: Bằng (với) thái độ không tự đề cao mình và không ra vẻ tài giỏi. -
ㄱㅎㅎ (
과학화
)
: 과학적인 체계와 방법을 갖춤. 또는 갖추게 함.
Danh từ
🌏 SỰ KHOA HỌC HÓA: Việc có phương pháp và hệ thống có tính khoa học. Hoặc làm như vậy. -
ㄱㅎㅎ (
기하학
)
: 점, 선, 면, 입체의 모양이나 크기, 위치 등에 대하여 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 HÌNH HỌC, MÔN HÌNH HỌC: Ngành học nghiên cứu về vị trí hoặc hình dáng hay độ lớn của hình lập thể, điểm, đường, cạnh. -
ㄱㅎㅎ (
기형화
)
: 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 VIỆC TRỞ NÊN DỊ THƯỜNG, VIỆC TRỞ NÊN BẤT THƯỜNG, SỰ TRỞ NÊN KHÁC THƯỜNG: Việc cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật biến đổi khác với bình thường.
• Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)