🌟 단수 (單數)

Danh từ  

1. 문법에서, 한 사람이나 사물을 나타내는 말. 또는 그러한 명사를 받는 동사, 형용사, 관형사 등의 형식.

1. SỐ ÍT: Từ thể hiện một người hay sự vật trong ngữ pháp. Hoặc hình thái của động từ, tính từ, định từ... tiếp nhận danh từ ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이인칭 단수.
    Lee in-ching singularity.
  • Google translate 일인칭 단수.
    First person singular.
  • Google translate 삼인칭 단수.
    Third person singular.
  • Google translate 단수 동사.
    A singular verb.
  • Google translate 단수 명사.
    A singular noun.
  • Google translate 단수를 나타내다.
    Show singularity.
  • Google translate 단수로 나타내다.
    Represents in singular numbers.
  • Google translate 한국어에서는 단수 명사에 접사 ‘들’이 붙으면 복수가 된다.
    In korean, a singular noun with a prefix "deul" is plural.
  • Google translate 영어에서는 명사 앞에 부정 관사를 써서 뒤에 나오는 명사가 단수임을 나타내기도 한다.
    In english, a negative tube is used in front of a noun to indicate that the noun that follows is singular.
  • Google translate 영어에서는 현재 시제 문장에서 삼인칭 단수가 주어일 경우 동사의 형태가 바뀐다.
    In english, the form of the verb changes when the third person singular is given in the current tense sentence.
Từ tham khảo 복수(複數): 둘 이상의 수., 문법에서, 둘 이상의 사람이나 사물을 나타내는 말. 또는…

단수: singular,たんすう【単数】,singulier, nombre singulier,singular, número singular,فرد,ганц тоо,số ít,เอกพจน์,tunggal,единственное число,单数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단수 (단수)


🗣️ 단수 (單數) @ Giải nghĩa

🗣️ 단수 (單數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208)