🌟 해양성 (海洋性)

Danh từ  

1. 바다가 가지는 특별한 성질.

1. TÍNH HẢI DƯƠNG, TÍNH ĐẠI DƯƠNG, TÍNH CHẤT BIỂN: Tính chất đặc biệt mà biển có được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해양성 고기압.
    Oceanic high pressure.
  • Google translate 해양성 기단.
    Oceanic air mass.
  • Google translate 해양성 기후.
    Oceanic climate.
  • Google translate 해양성 문화.
    Oceanic culture.
  • Google translate 해양성 기후는 대륙성 기후에 비하여 연교차가 적다.
    The oceanic climate has fewer annual differences than the continental climate.
  • Google translate 해양성 기단이 우리나라 상공을 덮고 있어 습도가 높아졌다.
    The oceanic air mass covers the sky over our country, increasing humidity.
  • Google translate 이곳은 바다에 인접해 있어서 온화한 해양성 기후가 나타난다.
    This place is adjacent to the sea, resulting in a mild oceanic climate.
  • Google translate 사람이 살기에는 대륙성 기후보다 해양성 기후가 더 좋은 것 같아.
    I think the oceanic climate is better for humans to live in than the continental climate.
    Google translate 맞아, 여름에는 그다지 덥지 않고 겨울에는 따뜻해서 살기 좋지.
    Right, it's not too hot in summer and warm in winter, so it's good to live.
Từ tham khảo 대륙성(大陸性): 해양의 영향이 미치지 않은 넓은 육지의 성질.

해양성: being oceanic; being maritime,かいようせい【海洋性】,caractère océanique, caractère maritime,carácter oceánico,بحريّ,далайн шинж,tính hải dương, tính đại dương, tính chất biển,คุณลักษณะภูมิอากาศแบบมหาสมุทร, คุณลักษณะภูมิอากาศแบบภาคพื้นสมุทร,berkarakter laut,морская особенность; морской,海洋性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해양성 (해ː양썽)

🗣️ 해양성 (海洋性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Gọi món (132) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149)