🌟 싱겁다

☆☆☆   Tính từ  

1. 음식의 짠 맛이 적다.

1. NHẠT: Thức ăn ít vị mặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싱거운 맛.
    A bland taste.
  • Google translate 싱겁게 먹다.
    Eat blandly.
  • Google translate 간이 싱겁다.
    The liver is bland.
  • Google translate 국물이 싱겁다.
    The soup is bland.
  • Google translate 맛이 싱겁다.
    It tastes bland.
  • Google translate 음식이 싱겁다.
    The food is bland.
  • Google translate 나는 찌개에 물을 넣어서 싱겁게 먹었다.
    I put water in the stew and ate it bland.
  • Google translate 위가 아파서 병원에 갔더니 음식을 싱겁게 먹으라고 했다.
    My stomach hurt and i went to the hospital and told him to eat blandly.
  • Google translate 국이 좀 싱겁네요.
    The soup is a little bland.
    Google translate 그럼 소금을 좀 더 넣을까요?
    Should i add some more salt?

싱겁다: not salty; flat,うすい【薄い】,fade, insipide,soso,غير مالح,давс багатай, сул,nhạt,จืด, จืดชืด,tawar,недосолённый,淡,清淡,

2. 말이나 행동이 상황에 어울리지 않고 다소 엉뚱하다.

2. NHẠT: Lời nói hay hành động không hợp tình huống và rất kỳ cục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싱거운 말.
    A bland word.
  • Google translate 싱거운 사람.
    A bland person.
  • Google translate 싱거운 소리.
    A bland sound.
  • Google translate 싱거운 질문.
    A bland question.
  • Google translate 싱거운 행동.
    A bland act.
  • Google translate 친구는 괜히 싱거운 말을 하면서 내 긴장을 풀어 주었다.
    My friend relaxed me by saying bland things for no reason.
  • Google translate 민준이는 별일도 아닌 것에 싱겁게 잘 웃었다.
    Min-jun smiled blandly at nothing.
  • Google translate 어디서 돈벼락 안 떨어지나?
    Where's the money coming from?
    Google translate 그런 싱거운 소리 할 거면 잠이나 자.
    If you're going to say something like that, go to sleep.

3. 어떤 행동이나 말, 글 등이 흥미를 끌지 못하고 흐지부지하다.

3. NHẠT: Hành động, lời nói, bài viết nào đó không gây hứng thú và không ra đâu vào đâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싱거운 결말.
    A bland ending.
  • Google translate 싱거운 대답.
    A bland answer.
  • Google translate 싱거운 사람.
    A bland person.
  • Google translate 싱거운 싸움.
    A bland fight.
  • Google translate 싱겁게 끝나다.
    End blandly.
  • Google translate 친구의 싱거운 대답에 나는 맥이 빠졌다.
    My friend's bland reply knocked me out.
  • Google translate 나의 첫사랑은 싱겁게 끝나 버리고 말았다.
    My first love ended blandly.
  • Google translate 너 이 책을 읽어 봤어?
    Have you read this book?
    Google translate 응. 그런데 결말이 너무 싱거워서 재미없더라.
    Yeah. but the ending was so bland that it wasn't funny.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싱겁다 (싱겁따) 싱거운 (싱거운) 싱거워 (싱거워) 싱거우니 (싱거우니) 싱겁습니다 (싱겁씀니다)
📚 thể loại: Vị   Gọi món  


🗣️ 싱겁다 @ Giải nghĩa

🗣️ 싱겁다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)