🌟 심심하다

Tính từ  

1. 음식의 맛이 조금 약하고 싱겁다.

1. NHÀN NHẠT, LÀN LẠT: Vị của thức ăn hơi thiếu và nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심심한 된장국.
    Bored soybean paste soup.
  • Google translate 심심한 맛.
    Bored taste.
  • Google translate 심심한 음식.
    Bored food.
  • Google translate 심심하게 절이다.
    Bored.
  • Google translate 간이 심심하다.
    The liver is bored.
  • Google translate 국물이 심심하다.
    The soup is boring.
  • Google translate 나는 국물 맛이 조금 심심한 것 같아 간장을 더 넣었다.
    I added more soy sauce because the soup tasted a little boring.
  • Google translate 지수가 한 요리는 물을 너무 많이 넣어 심심했다.
    The dish ji-su cooked was bored with too much water.
  • Google translate 음식 맛이 어때?
    How does the food taste?
    Google translate 조금 심심하네. 소금을 더 쳐야 할 것 같아.
    A little boring. i think we should add more salt.
작은말 삼삼하다: 음식이 조금 싱거운 듯하면서 맛이 있다., 사물이나 사람의 모습이나 성격이 제…

심심하다: not salty enough,うすい【薄い】,pas salé, fade,soso, desabrido, insípido,عديم المالح,сул, давсгүй,nhàn nhạt, làn lạt,(รส)อ่อน, จืด,hambar,пресный,淡,

2. 마음이 끌릴 만큼 큰 감동이나 재미가 없다.

2. NHÀM CHÁN, TẺ NHẠT: Không có sự cảm động hay thú vị nhiều đến mức lòng bị lôi cuốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심심한 느낌.
    Bored feeling.
  • Google translate 심심한 만화.
    A boring cartoon.
  • Google translate 심심한 음악.
    Bored music.
  • Google translate 심심한 이미지.
    Bored images.
  • Google translate 그림이 심심하다.
    The picture is boring.
  • Google translate 영화가 심심하다.
    The movie is boring.
  • Google translate 지수는 조용한 노래들은 심심하다며 싫어했다.
    Jisoo hated quiet songs, saying they were boring.
  • Google translate 항상 새로운 시도를 하는 화가의 작품은 심심하지 않아 인기가 많았다.
    The work of an artist who always tries new things was popular because he was not bored.
  • Google translate 이번에 새로 나온 영화는 좀 심심한 느낌이야.
    The new movie feels a bit boring.
    Google translate 응, 내용도 평범하고 기억에 남는 장면도 별로 없어.
    Yeah, it's not much of a normal storyline and there's not much memorable scene.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심심하다 (심심하다) 심심한 (심심한) 심심하여 (심심하여) 심심해 (심심해) 심심하니 (심심하니) 심심합니다 (심심함니다)


🗣️ 심심하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 심심하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105)