🌟 워낙

☆☆   Phó từ  

2. 아주.

2. RẤT: Rất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 워낙 급하다.
    It's too urgent.
  • Google translate 워낙 두껍다.
    It's so thick.
  • Google translate 워낙 비싸다.
    It's too expensive.
  • Google translate 워낙 서두르다.
    Too hurried.
  • Google translate 워낙 심심하다.
    It's so boring.
  • Google translate 지수는 워낙 바빠서 고향에도 잘 안 내려온다.
    Jisoo is too busy to come down to her hometown.
  • Google translate 나는 워낙 다급해서 친구들에게 인사도 못하고 나왔다.
    I came out in such a hurry that i couldn't even say hello to my friends.
Từ đồng nghĩa 원체(元體): 눈에 띄게 아주., 원래부터.

워낙: too; excessively; so,あまりにも,trop, si, tellement,muy,جداً,,rất,มาก, เกินไป,sangat,весьма,太,

1. 원래부터.

1. VỐN DĨ: Từ đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 워낙 게으르다.
    So lazy.
  • Google translate 워낙 내성적이다.
    So introverted.
  • Google translate 워낙 말이 많다.
    Too talkative.
  • Google translate 워낙 조용하다.
    It's so quiet.
  • Google translate 워낙 착하다.
    That's so nice.
  • Google translate 이 지역은 워낙 더운 곳이지만 올 여름은 특히 더 더운 것 같다.
    This area is so hot, but this summer seems especially hotter.
  • Google translate 남편이 워낙 술을 좋아하지 않았지만 요즘은 아예 입에도 안 댄다.
    My husband didn't like alcohol very much, but he doesn't even touch it at all these days.
Từ đồng nghĩa 원체(元體): 눈에 띄게 아주., 원래부터.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 워낙 (워낙)

🗣️ 워낙 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)