🌟 우악하다 (愚惡 하다)

Tính từ  

1. 사람의 모습이나 태도가 미련하며 거칠고 험하다.

1. DỮ TỢN, HUNG DỮ: Hình dáng hay thái độ của con người trông vụng vè, thô thiển và dữ dằn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우악한 모습.
    A rascal figure.
  • Google translate 우악한 생김새.
    A haughty look.
  • Google translate 우악하게 생기다.
    Appear to be evil-looking.
  • Google translate 손이 우악하다.
    My hands are heavy.
  • Google translate 얼굴이 우악하다.
    Face is right.
  • Google translate 민준이는 우악한 겉모습과 달리 섬세한 구석이 있다.
    Min-jun has a delicate corner, unlike his haughty appearance.
  • Google translate 사내는 오랫동안 막노동을 한 듯 거칠고 우악한 손을 가졌다.
    The man had rough, vicious hands as if he had been doing manual labor for a long time.
  • Google translate 저렇게 우악하게 생긴 남자가 여자 친구는 아주 미인이네요.
    A man who looks so ugly and his girlfriend is very beautiful.
    Google translate 미녀와 야수가 따로 없구먼.
    Beauty and the beast.

우악하다: rough; wild,おろかでぼうあくだ【愚かで暴悪だ】,violent, rude, fruste,rudo,هيئة قاسية,балмад, хэрцгий, зэрлэг, догшин,dữ tợn, hung dữ,ดุร้าย, ดุดัน, รุนแรง, หยาบ, กระด้าง,garang, bengis, galak, tolol,страшный; грубый,凶暴,愚顽,

2. 사람의 성질이 미련하며 사납고 나쁘다.

2. DỮ TỢN, HUNG DỮ: Tính chất của con người trông vụng về, dữ tợn và xấu xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우악한 성질.
    An evil temper.
  • Google translate 우악하고 사납다.
    Bad and fierce.
  • Google translate 우악하게 때리다.
    Hit hard.
  • Google translate 우악하게 밀치다.
    Push hard.
  • Google translate 성격이 우악하다.
    Personality is bad.
  • Google translate 남자는 인정사정없이 우악하게 소년의 뺨을 때렸다.
    The man slapped the boy in the face with unsympathetic grudges.
  • Google translate 주인 여자는 성질이 우악하고 괴팍했다.
    The host woman had a violent and eccentric temper.
  • Google translate 박 부장이 화가 나서 사무실 물건을 다 때려 부쉈대.
    Manager park got angry and smashed everything in the office.
    Google translate 평소엔 워낙 순해서 그런 우악한 면이 있는 줄 몰랐네.
    I'm usually so gentle that i didn't know there was such an evil side.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우악하다 (우아카다) 우악한 (우아칸) 우악하여 (우아카여) 우악해 (우아캐) 우악하니 (우아카니) 우악합니다 (우아캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78)