🌟 신출귀몰 (神出鬼沒)

Danh từ  

1. (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임을 알 수 없게 자기 마음대로 나타나고 사라짐.

1. SỰ XUẤT QUỶ NHẬP THẦN, SỰ THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: (cách nói ẩn dụ) Việc xuất hiện rồi lại biến mất tuỳ tiện không thể biết được sự dịch chuyển ấy như thể ma quỷ vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신출귀몰의 능력.
    The ability of the rendezvous.
  • Google translate 신출귀몰의 재능.
    The talent of the new and newbies.
  • Google translate 신출귀몰의 행적.
    The trail of the new entrance.
  • Google translate 범인은 신출귀몰의 재주로 경찰의 눈을 피해 도망을 다녔다.
    The criminal ran away from the police's eyes with the talent of the new entrance.
  • Google translate 민준이는 워낙 신출귀몰을 잘해서 이젠 어디에 나타나도 놀랍지 않다.
    Min-joon has been so good at the mall that it's no surprise where he appears now.
  • Google translate 지난주에는 일본에 다녀왔어.
    I went to japan last week.
    Google translate 뭐? 지난달에는 중국에 있더니 정말 신출귀몰이 따로 없네.
    What? i was in china last month, and it's really like a mall.

신출귀몰: preternatural swiftness; sudden appearance and disappearance,しんしゅつきぼつ【神出鬼没】,insaisissable,fugacidad, velocidad prodigiosa,ظهور مفاجئ واختفاء,гэнэт гарч ирээд гэнэт алга болох,sự xuất quỷ nhập thần, sự thoắt ẩn thoắt hiện,ความไวเหมือนผี, การทำอย่างว่องไว,supranatural, ajaib, kemunculan tiba-tiba,неуловимость,神出鬼没,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신출귀몰 (신출귀몰)
📚 Từ phái sinh: 신출귀몰하다(神出鬼沒하다): (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임을… 신출귀몰하다(神出鬼沒하다): (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임이…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)