🌟 신출귀몰 (神出鬼沒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신출귀몰 (
신출귀몰
)
📚 Từ phái sinh: • 신출귀몰하다(神出鬼沒하다): (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임을… • 신출귀몰하다(神出鬼沒하다): (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임이…
🌷 ㅅㅊㄱㅁ: Initial sound 신출귀몰
-
ㅅㅊㄱㅁ (
신출귀몰
)
: (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임을 알 수 없게 자기 마음대로 나타나고 사라짐.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT QUỶ NHẬP THẦN, SỰ THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: (cách nói ẩn dụ) Việc xuất hiện rồi lại biến mất tuỳ tiện không thể biết được sự dịch chuyển ấy như thể ma quỷ vậy.
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)