🌟 신출귀몰하다 (神出鬼沒 하다)

Động từ  

1. (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임을 알 수 없게 자기 마음대로 나타나고 사라지다.

1. XUẤT QUỶ NHẬP THẦN, THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: (cách nói ẩn dụ) Xuất hiện rồi lại biến mất tuỳ tiện không thể biết được sự dịch chuyển ấy như thể ma quỷ vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신출귀몰하는 모습.
    The appearance of a new hare.
  • Google translate 신출귀몰하는 사람.
    A person who makes a fresh start.
  • Google translate 범인이 신출귀몰하다.
    The criminal is on the run.
  • Google translate 의병이 신출귀몰하다.
    The righteous army is on the move.
  • Google translate 호랑이가 신출귀몰하다.
    The tiger is infested.
  • Google translate 경찰은 여기저기에서 신출귀몰하는 도둑을 잡을 방법이 없었다.
    The police had no way of catching thieves everywhere.
  • Google translate 조용한 마을에 양복 입은 사람들이 신출귀몰하더니 공장이 들어서기 시작했다.
    In the quiet village, the suit-dressed people were in a hurry and the factory began to open.
  • Google translate 너 요즘 승규 어디서 뭐하고 지내는지 알아?
    Do you know where seung-gyu is these days?
    Google translate 아니, 워낙 신출귀몰하는 녀석이니 알 수가 없지.
    No, he's such a whore.

신출귀몰하다: suddenly appear and suddenly vanish,しんしゅつきぼつだ【神出鬼没だ】,être insaisissable,aparecer y desaparecer en un volver de ojos,سريع التقلّب والتغير,гэнэт гарч ирээд гэнэт алга болох,xuất quỷ nhập thần, thoắt ẩn thoắt hiện,ทำอย่างว่องไว, ไวเหมือนผี,berkekuatan supranatural, ajaib, muncul tiba-tiba,Быть неуловимым; быть ускользающим,神出鬼没,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신출귀몰하다 (신출귀몰하다)
📚 Từ phái sinh: 신출귀몰(神出鬼沒): (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임을 알 수…

💕Start 신출귀몰하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57)