🌟 신출귀몰하다 (神出鬼沒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신출귀몰하다 (
신출귀몰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 신출귀몰(神出鬼沒): (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임을 알 수…
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57)