🌟 신출귀몰 (神出鬼沒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신출귀몰 (
신출귀몰
)
📚 Từ phái sinh: • 신출귀몰하다(神出鬼沒하다): (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임을… • 신출귀몰하다(神出鬼沒하다): (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임이…
🌷 ㅅㅊㄱㅁ: Initial sound 신출귀몰
-
ㅅㅊㄱㅁ (
신출귀몰
)
: (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임을 알 수 없게 자기 마음대로 나타나고 사라짐.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT QUỶ NHẬP THẦN, SỰ THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: (cách nói ẩn dụ) Việc xuất hiện rồi lại biến mất tuỳ tiện không thể biết được sự dịch chuyển ấy như thể ma quỷ vậy.
• Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92)