🌟 신출귀몰 (神出鬼沒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신출귀몰 (
신출귀몰
)
📚 Từ phái sinh: • 신출귀몰하다(神出鬼沒하다): (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임을… • 신출귀몰하다(神出鬼沒하다): (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임이…
🌷 ㅅㅊㄱㅁ: Initial sound 신출귀몰
-
ㅅㅊㄱㅁ (
신출귀몰
)
: (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임을 알 수 없게 자기 마음대로 나타나고 사라짐.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT QUỶ NHẬP THẦN, SỰ THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: (cách nói ẩn dụ) Việc xuất hiện rồi lại biến mất tuỳ tiện không thể biết được sự dịch chuyển ấy như thể ma quỷ vậy.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78)