🌟 와이퍼 (wiper)

Danh từ  

1. 비나 눈이 올 때 좌우로 움직이면서 자동차의 앞창 유리를 닦아 내는 장치.

1. CÂY GẠT NƯỚC: Thiết bị di chuyển qua lại để lau kính trước của xe ô tô khi có mưa hay tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동차의 와이퍼.
    The wipers on the car.
  • Google translate 와이퍼가 움직이다.
    Wipers move.
  • Google translate 와이퍼를 점검하다.
    Check the wipers.
  • Google translate 와이퍼를 조작하다.
    Manipulate the wipers.
  • Google translate 와이퍼로 닦다.
    Wipe with a wiper.
  • Google translate 와이퍼는 자동차의 중요한 부품 중 하나이다.
    The wiper is one of the important parts of the car.
  • Google translate 와이퍼는 창문의 빗방울을 닦아 내며 운전자의 시야가 방해되는 것을 막아 준다.
    The wipers wipe the raindrops from the windows to prevent the driver from obstructing his vision.
  • Google translate 워낙 비가 많이 와서 와이퍼를 작동해도 앞이 잘 보이지 않아.
    So all the rain wipers.
    Google translate 이러다 사고라도 나는 거 아냐? 잠깐 쉬었다가 비가 좀 그치면 가자.
    What if we get into an accident? let's take a break for a while and then go when the rain stops.

와이퍼: wiper,ワイパー,essuie-glace,limpiaparabrisas,مسّاحة زجاج السيارة,шил арчигч,cây gạt nước,ที่ปัดน้ำฝน(รถยนต์),wiper,стеклоочиститель; дворник,雨刷,


📚 Variant: 와이파 왜이퍼 웨이퍼

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7)