🌟 와이퍼 (wiper)
Danh từ
📚 Variant: • 와이파 • 왜이퍼 • 웨이퍼
🌷 ㅇㅇㅍ: Initial sound 와이퍼
-
ㅇㅇㅍ (
이어폰
)
: 귀에 꽂아서 기계에서 나오는 소리를 듣는 작은 장치.
☆
Danh từ
🌏 CÁI TAI NGHE: Thiết bị cắm vào tai và nghe âm thanh phát ra từ máy móc. -
ㅇㅇㅍ (
의약품
)
: 병을 낫게 하는 데 쓰는 약품.
☆
Danh từ
🌏 Y DƯỢC PHẨM, THUỐC MEN: Dược phẩm dùng vào việc làm cho khỏi bệnh. -
ㅇㅇㅍ (
얼음판
)
: 얼음이 넓게 얼어 있는 곳.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐÓNG BĂNG, SÂN BĂNG: Nơi mà băng bị đông cứng trên một vùng rộng. -
ㅇㅇㅍ (
일용품
)
: 날마다 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG CẦN THIẾT HÀNG NGÀY, HÀNG HÓA THIẾT YẾU HÀNG NGÀY: Đồ dùng mỗi ngày. -
ㅇㅇㅍ (
와이퍼
)
: 비나 눈이 올 때 좌우로 움직이면서 자동차의 앞창 유리를 닦아 내는 장치.
Danh từ
🌏 CÂY GẠT NƯỚC: Thiết bị di chuyển qua lại để lau kính trước của xe ô tô khi có mưa hay tuyết.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138)