🌟 와이퍼 (wiper)

Danh từ  

1. 비나 눈이 올 때 좌우로 움직이면서 자동차의 앞창 유리를 닦아 내는 장치.

1. CÂY GẠT NƯỚC: Thiết bị di chuyển qua lại để lau kính trước của xe ô tô khi có mưa hay tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자동차의 와이퍼.
    The wipers on the car.
  • 와이퍼가 움직이다.
    Wipers move.
  • 와이퍼를 점검하다.
    Check the wipers.
  • 와이퍼를 조작하다.
    Manipulate the wipers.
  • 와이퍼로 닦다.
    Wipe with a wiper.
  • 와이퍼는 자동차의 중요한 부품 중 하나이다.
    The wiper is one of the important parts of the car.
  • 와이퍼는 창문의 빗방울을 닦아 내며 운전자의 시야가 방해되는 것을 막아 준다.
    The wipers wipe the raindrops from the windows to prevent the driver from obstructing his vision.
  • 워낙 비가 많이 와서 와이퍼를 작동해도 앞이 잘 보이지 않아.
    So all the rain wipers.
    이러다 사고라도 나는 거 아냐? 잠깐 쉬었다가 비가 좀 그치면 가자.
    What if we get into an accident? let's take a break for a while and then go when the rain stops.


📚 Variant: 와이파 왜이퍼 웨이퍼

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273)