🌟 통솔력 (統率力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통솔력 (
통ː솔력
) • 통솔력이 (통ː솔려기
) • 통솔력도 (통ː솔력또
) • 통솔력만 (통ː솔령만
)
🌷 ㅌㅅㄹ: Initial sound 통솔력
-
ㅌㅅㄹ (
통솔력
)
: 집단이나 사람들을 거느려 다스리는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CAI QUẢN, NĂNG LỰC QUẢN LÝ, KHẢ NĂNG QUÁN XUYẾN: Năng lực quản lý điều hành con người hay tập thể. -
ㅌㅅㄹ (
틈서리
)
: 틈이 난 부분의 가장자리.
Danh từ
🌏 KẼ: Mép của phần có khe hở.
• Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104)