🌟 통솔력 (統率力)

Danh từ  

1. 집단이나 사람들을 거느려 다스리는 능력.

1. KHẢ NĂNG CAI QUẢN, NĂNG LỰC QUẢN LÝ, KHẢ NĂNG QUÁN XUYẾN: Năng lực quản lý điều hành con người hay tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통솔력이 강하다.
    Strong leadership.
  • 통솔력이 부족하다.
    Lack of leadership.
  • 통솔력이 있다.
    Have leadership.
  • 통솔력이 필요하다.
    Need leadership.
  • 통솔력을 기르다.
    Grow leadership.
  • 통솔력을 지니다.
    Have leadership.
  • 이 프로그램을 통해 아이들의 통솔력을 기를 수 있다.
    This program allows children to develop leadership skills.
  • 이번 회장은 지난 회장에 비해서 사람들을 이끄는 통솔력이 부족하다.
    The chairman lacks leadership over the last president.
  • 우리랑 중학교 때 같은 반이었던 친구 있잖아? 이번에 국회의원이 됐대.
    We had a friend who was in the same class when we were in middle school. he became a member of the national assemblyman.
    그렇구나. 그때부터 워낙 통솔력이 뛰어나더니 역시 정치를 하는구나.
    I see. since then, he's been so good at leadership and he's doing politics.
Từ tham khảo 리더십(leadership): 지도자로서의 능력.
Từ tham khảo 지도력(指導力): 어떤 목적이나 방향으로 다른 사람을 가르쳐 이끌 수 있는 능력.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통솔력 (통ː솔력) 통솔력이 (통ː솔려기) 통솔력도 (통ː솔력또) 통솔력만 (통ː솔령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52)