🌟 리더십 (leadership)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 리더십 (leadership) @ Ví dụ cụ thể
- 리더십 발휘. [발휘 (發揮)]
- 팀장의 리더십. [팀장 (team長)]
🌷 ㄹㄷㅅ: Initial sound 리더십
-
ㄹㄷㅅ (
리더십
)
: 지도자로서의 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG LÃNH ĐẠO: Năng lực của một người lãnh đạo.
• Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19)