🌟 틈서리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틈서리 (
틈서리
)
🌷 ㅌㅅㄹ: Initial sound 틈서리
-
ㅌㅅㄹ (
통솔력
)
: 집단이나 사람들을 거느려 다스리는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CAI QUẢN, NĂNG LỰC QUẢN LÝ, KHẢ NĂNG QUÁN XUYẾN: Năng lực quản lý điều hành con người hay tập thể. -
ㅌㅅㄹ (
틈서리
)
: 틈이 난 부분의 가장자리.
Danh từ
🌏 KẼ: Mép của phần có khe hở.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81)