🌟 틈서리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틈서리 (
틈서리
)
🌷 ㅌㅅㄹ: Initial sound 틈서리
-
ㅌㅅㄹ (
통솔력
)
: 집단이나 사람들을 거느려 다스리는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CAI QUẢN, NĂNG LỰC QUẢN LÝ, KHẢ NĂNG QUÁN XUYẾN: Năng lực quản lý điều hành con người hay tập thể. -
ㅌㅅㄹ (
틈서리
)
: 틈이 난 부분의 가장자리.
Danh từ
🌏 KẼ: Mép của phần có khe hở.
• Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76)