🌟 틈서리

Danh từ  

1. 틈이 난 부분의 가장자리.

1. KẼ: Mép của phần có khe hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벽의 틈서리.
    The crevice in the wall.
  • 벽장 틈서리.
    A crevice in the closet.
  • 대문 틈서리.
    The gate opening.
  • 창문 틈서리.
    Window crevice.
  • 틈서리를 메우다.
    Fill a gap.
  • 틈서리로 비치다.
    Be seen as a crevice.
  • 틈서리로 빠지다.
    Fall into a crevice.
  • 틈서리로 빠져나가다.
    To escape through a crevice.
  • 구름의 틈서리로 햇빛이 비치고 있었다.
    The sun was shining through the cracks in the clouds.
  • 그는 석회와 진흙으로 벽의 틈서리를 메웠다.
    He filled the cracks in the wall with lime and mud.
  • 한 아이가 대문의 틈서리로 간신히 빠져나가고 있었다.
    A child was barely getting out through a crack in the gate.
  • 누나, 대문 틈서리에 있던 편지인데 누나한테 온 것 같아.
    Sister, it's a letter in the doorway, i think it came to you.
    어디 봐. 누가 쓴 거야?
    Let me see. who wrote it?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 틈서리 (틈서리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Hẹn (4) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28)