🌟 통솔력 (統率力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통솔력 (
통ː솔력
) • 통솔력이 (통ː솔려기
) • 통솔력도 (통ː솔력또
) • 통솔력만 (통ː솔령만
)
🌷 ㅌㅅㄹ: Initial sound 통솔력
-
ㅌㅅㄹ (
통솔력
)
: 집단이나 사람들을 거느려 다스리는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CAI QUẢN, NĂNG LỰC QUẢN LÝ, KHẢ NĂNG QUÁN XUYẾN: Năng lực quản lý điều hành con người hay tập thể. -
ㅌㅅㄹ (
틈서리
)
: 틈이 난 부분의 가장자리.
Danh từ
🌏 KẼ: Mép của phần có khe hở.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204)