🌟 기존 (旣存)

☆☆   Danh từ  

1. 이미 존재함.

1. VỐN CÓ, SẴN CÓ: Đã có từ trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기존 방침.
    Existing policy.
  • Google translate 기존 시설.
    Existing facilities.
  • Google translate 기존 질서.
    Existing order.
  • Google translate 기존의 세력.
    Existing forces.
  • Google translate 기존의 제품.
    Existing products.
  • Google translate 기존의 편견.
    Existing prejudice.
  • Google translate 새로 인상된 가격은 내년부터 적용되며 그 이전까지는 기존의 제품 가격이 유지된다.
    The newly raised prices will take effect next year and will remain in place until then.
  • Google translate 지난 주말에 기존에 설치되어 있던 인터넷 회선을 없애고, 다른 회사의 인터넷 회선을 설치했다.
    We removed the existing internet lines over the weekend and installed the internet lines of another company.
  • Google translate 김 박사의 논문에서 밝혀진 연구 결과는 기존의 과학적 사실들에 의문을 제기하게 한다.
    The findings in dr. kim's paper raise questions about existing scientific facts.
  • Google translate 우리도 도넛 가게를 해 보는 건 어떨까?
    Why don't we run a doughnut shop, too?
    Google translate 글쎄, 기존에 문을 연 도넛 가게들이 워낙 많아서 차별화된 전략이 없으면 성공하기 힘들 것 같아.
    Well, there are so many doughnut shops that i don't think we can succeed without a differentiated strategy.

기존: existing already,きそん【既存】。じゅうらい【従来】,,presente, lo existente,قائم,хуучин байсан,vốn có, sẵn có,สิ่งที่มีอยู่แล้ว, สิ่งที่มีอยู่ก่อนแล้ว,keberadaan,сложившийся; имеющийся; существующий,现有,现存,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기존 (기존)
📚 Từ phái sinh: 기존하다(旣存하다): 이미 존재하다.


🗣️ 기존 (旣存) @ Giải nghĩa

🗣️ 기존 (旣存) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4)