🌟 신권 (新券)

Danh từ  

1. 새롭게 만들어서 찍어 낸 지폐. 또는 쓰지 않아 깨끗한 새 지폐.

1. TIỀN MỚI PHÁT HÀNH, TIỀN MỚI: Tiền giấy mới làm và in ra. Hoặc tiền giấy còn mới chưa được sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신권 디자인.
    New rights design.
  • Google translate 신권 원화.
    A new won.
  • Google translate 신권이 나오다.
    New rights come out.
  • Google translate 신권을 발행하다.
    Issuing new notes.
  • Google translate 신권을 찍다.
    To print a new copy.
  • Google translate 내일부터 오만 원권 신권이 시중에 나온다.
    The new 50,000 won note will be on the market from tomorrow.
  • Google translate 아침부터 신권을 교환하기 위한 사람들로 은행 앞이 북적거렸다.
    The front of the bank was crowded from morning with people trying to exchange new bills.
  • Google translate 이번에 발행된 신권은 기존 지폐의 취약점이었던 위조 가능성을 방지하여 보완하였다.
    The new notes issued this time were supplemented by preventing the possibility of forgery, which was a vulnerability to existing banknotes.

신권: new bill,しんさつ【新札】,nouveau billet,billete nuevo,ورقة نقدية جديدة,шинэ дэвсгэрт,tiền mới phát hành, tiền mới,ธนบัตรใหม่, แบงค์ใหม่,uang baru, uang kertas baru,новая купюра,新版纸币,新纸币,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신권 (신꿘)

🗣️ 신권 (新券) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160)