🌟 운용하다 (運用 하다)

Động từ  

1. 무엇을 움직이게 하거나 사용하다.

1. VẬN DỤNG, VẬN HÀNH, ỨNG DỤNG, HOẠT ĐỘNG: Làm dịch chuyển hoặc sử dụng cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기금을 운용하다.
    Operate the fund.
  • Google translate 법을 운용하다.
    Administer the law.
  • Google translate 인력을 운용하다.
    Operate personnel.
  • Google translate 자금을 운용하다.
    Run the funds.
  • Google translate 자산을 운용하다.
    Operate assets.
  • Google translate 제도를 운용하다.
    Operate a system.
  • Google translate 효율적으로 운용하다.
    Operate efficiently.
  • Google translate 사업을 할 때에는 자금을 효율적으로 운용하는 것이 중요하다.
    It is important to manage funds efficiently when doing business.
  • Google translate 시에서 맞벌이 부부들을 위해 육아 도우미 제도를 운용하고 있다.
    The city operates a childcare helper system for working couples.
  • Google translate 일손이 부족하니 직원을 새로 뽑는 것이 어떨까요?
    Why don't we hire a new employee because we're short of hands?
    Google translate 회사 사정이 어려우니 기존 인력을 운용해서 해결해 보세요.
    The company is in a difficult situation, so try using your existing workforce.

운용하다: apply; employ; work,うんようする【運用する】,exploiter, utiliser, appliquer, placer, mettre en valeur,administrar,يدير,зүй зохистой ашиглах, зөв хэрэглэх,vận dụng, vận hành, ứng dụng, hoạt động,ใช้ให้เกิดประโยชน์, นำไปใช้ให้เป็นประโยชน์, ใช้ประโยชน์,menjalankan, mengoperasikan, menggerakkan, menggunakan, menerapkan,применять; запускать; эксплуатировать,运用,应用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운용하다 (우ː뇽하다)
📚 Từ phái sinh: 운용(運用): 무엇을 움직이게 하거나 사용함.


🗣️ 운용하다 (運用 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 운용하다 (運用 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17)