🌟 복사하다 (複寫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복사하다 (
복싸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 복사(複寫): 원래의 것을 다른 곳에 그대로 옮겨 놓음., 문서, 그림, 사진 등을 기계…
🗣️ 복사하다 (複寫 하다) @ Giải nghĩa
- 뜨다 : 녹화하거나 녹화물을 복사하다.
🗣️ 복사하다 (複寫 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 이면지에 복사하다. [이면지 (裏面紙)]
- 파일을 복사하다. [파일 (file)]
- 등본을 복사하다. [등본 (謄本)]
- 먹지로 복사하다. [먹지 (먹紙)]
- 원본을 복사하다. [원본 (原本)]
- 감광지에 복사하다. [감광지 (感光紙)]
- 열쇠를 복사하다. [열쇠]
- 원판을 복사하다. [원판 (原版)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 복사하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13)