🌟 감광지 (感光紙)

Danh từ  

1. 빛을 받았을 때 화학적 변화를 일으키게 하는 물질을 바른 종이.

1. GIẤY CẢM QUANG: Giấy bôi chất gây biến đổi hóa học khi tiếp nhận ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감광지를 사용하다.
    Use the sensitive paper.
  • Google translate 감광지를 이용하다.
    Use the sensitive paper.
  • Google translate 감광지에 복사하다.
    Make a photocopier on the sensitive paper.
  • Google translate 감광지에 비추다.
    Shine on a sensitive spot.
  • Google translate 감광지에 옮기다.
    Transmits to the sensitive area.
  • Google translate 감광지에 찍다.
    Dip into a sensitive paper.
  • Google translate 나는 감광지를 빛이 닿지 않는 어두운 곳에 보관했다.
    I kept the sensitive paper in a dark place out of light.
  • Google translate 감광지를 빛이 있는 곳에 미리 꺼내 놓으면 사용하기 전에 변해 버린다.
    Take the sensitive paper out of the light in advance and it will change before use.
  • Google translate 어떻게 종이 위에 올려놓은 무늬가 종이에 찍히는 거죠?
    How does a pattern on a piece of paper get stamped on it?
    Google translate 이 종이는 감광지라서 빛을 받으면 변하거든요.
    This paper is a sensitive paper, so it changes when it's lit.

감광지: sensitized paper; photosensitive paper,かんこうし【感光紙】,papier sensible,papel fotográfico, papel fotosensible,ورقة حسّاسة للضوء,гэрэлд мэдрэмтгий цаас,giấy cảm quang,กระดาษไวแสง,kertas gelatin,светочувствительная бумага; фотобумага,感光纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감광지 (감ː광지)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159)