🌟 복사 (複寫)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복사 (
복싸
)
📚 Từ phái sinh: • 복사되다(複寫되다): 원래의 것이 다른 곳에 그대로 옮겨지다., 문서, 그림, 사진 등이… • 복사하다(複寫하다): 원래의 것을 다른 곳에 그대로 옮겨 놓다., 문서, 그림, 사진 등…
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🗣️ 복사 (複寫) @ Ví dụ cụ thể
- 복사 용지. [용지 (用紙)]
- 복사 심부름. [심부름]
- 신입 사원인 김 씨는 선배의 복사 심부름이 못마땅했지만 꾹 참고 시키는 것을 했다. [심부름]
- 축소 복사. [축소 (縮小)]
- 가정용 복사기. [복사기 (複寫機/複寫器)]
- 디지털 복사기. [복사기 (複寫機/複寫器)]
- 컬러 복사기. [복사기 (複寫機/複寫器)]
- 복사기를 구입하다. [복사기 (複寫機/複寫器)]
- 복사기를 수리하다. [복사기 (複寫機/複寫器)]
- 복사 용지가 다 떨어져서 지금은 복사기를 이용할 수 없다. [복사기 (複寫機/複寫器)]
- 이거 오늘 회의 자료니까 복사 부탁해. [카피 (copy)]
- 복사 기계. [기계 (機械)]
- 양면 복사. [양면 (兩面)]
- 김 부장은 양면으로 복사된 기획서를 앞뒤로 넘겨가며 살펴보았다. [양면 (兩面)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 복사
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88)