🌟 복사되다 (複寫 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복사되다 (
복싸되다
) • 복사되다 (복싸뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 복사(複寫): 원래의 것을 다른 곳에 그대로 옮겨 놓음., 문서, 그림, 사진 등을 기계…
• So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47)