🌟 심부름

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하는 것.

1. VIỆC VẶT, VIỆC SAI VẶT: Việc làm điều người khác sai khiến hoặc nhờ vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복사 심부름.
    Copy errands.
  • Google translate 은행 심부름.
    Bank errand.
  • Google translate 심부름.
    Car errand.
  • Google translate 커피 심부름.
    Coffee errands.
  • Google translate 엄마의 심부름.
    Mom's errand.
  • Google translate 심부름 값.
    Errand value.
  • Google translate 심부름을 가다.
    Go on an errand.
  • Google translate 심부름을 나오다.
    Out on an errand.
  • Google translate 심부름을 보내다.
    Send an errand.
  • Google translate 심부름을 시키다.
    Run an errand.
  • Google translate 심부름을 하다.
    Do an errand.
  • Google translate 신입 사원인 김 씨는 선배의 복사 심부름이 못마땅했지만 꾹 참고 시키는 것을 했다.
    Kim, a new employee, was dissatisfied with his senior's errand, but did what he had to bear with him.
  • Google translate 엄마는 나에게 슈퍼에 가서 물건을 사 오게 하거나 이웃집에 음식을 전달하는 심부름을 시키신다.
    My mother makes me go to the supermarket to buy things or run errands to deliver food to my neighbor's house.
  • Google translate 민준아, 집 앞 마트에 가서 콩나물을 좀 사다 줄래?
    Minjun, can you go to the mart in front of the house and get some bean sprouts?
    Google translate 엄마는 맨날 나한테 심부름만 시켜.
    My mom always makes me do errands.

심부름: errand,おつかい【お使い】,commission, course,mandado, recado,أداء مهمة أو رسالة,зарах,việc vặt, việc sai vặt,การทำตามคำสั่ง, การทำตามคำขอร้อง, การทำตามที่ใช้,suruhan, pesanan, urusan,поручение; задание,差事,跑腿儿,打杂儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심부름 (심ː부름)
📚 Từ phái sinh: 심부름하다: 다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하다., 어떤 물건을 보내는 사람 …
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà   Mối quan hệ con người  


🗣️ 심부름 @ Giải nghĩa

🗣️ 심부름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)