🌟 나리

Danh từ  

1. (옛날에) 신분이나 지위가 높은 사람을 높여 이르거나 부르는 말.

1. NARI; NGÀI: (ngày xưa) Cách gọi đối với người có vị thế hay quyền lực cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사또 나리.
    Sato nari.
  • Google translate 주인 나리.
    Master.
  • Google translate 나리 댁.
    House of nari.
  • Google translate 나리 마님.
    Madam nari.
  • Google translate 나리의 말씀.
    Your word.
  • Google translate 나리의 명령.
    Nari's command.
  • Google translate 나리의 심부름.
    Nari's errand.
  • Google translate 나리를 모시다.
    Serve my country.
  • Google translate 나리를 뵙다.
    Meet me.
  • Google translate 나리! 소인을 부르셨습니까?
    Nari! did you call a postmark?
  • Google translate 자네가 사또 나리 댁에는 어쩐 일로 다 왔는가?
    What brings you to sato's house?
  • Google translate 어이구! 나리, 제가 미처 몰라 뵈었습니다. 한 번만 용서해 주십시오.
    Oops! sir, i haven't noticed. please forgive me just once.
  • Google translate 저는 제가 모시고 있는 나리께서 시키신 대로 이 물건을 전했을 뿐입니다.
    I just delivered this thing as my wife told me to.

나리: nari,だんなさま【旦那様】,nari, maître, mon maître, Sire, Monsieur,nari, señor,سيادتكم، حضرتكم,нари, ноён, ноёнтон,Nari; ngài,นารี,tuan,нари,老爷,长官,大人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나리 (나ː리)


🗣️ 나리 @ Giải nghĩa

🗣️ 나리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255)