🌷 Initial sound: ㅅㅂㄹ
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 9
•
심부름
:
다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VẶT, VIỆC SAI VẶT: Việc làm điều người khác sai khiến hoặc nhờ vả.
•
소비량
(消費量)
:
돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 소비하는 분량.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIÊU THỤ, LƯỢNG TIÊU DÙNG: Lượng tiêu dùng tiền bạc, hàng hóa, thời gian, nỗ lực, sức lực…
•
섣불리
:
어설프고 서투르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỒ ĐỒ, MỘT CÁCH LÓNG NGÓNG, MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Một cách vụng về và lóng ngóng.
•
신바람
:
몹시 신이 나고 기쁜 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨNG KHỞI, SỰ YÊU ĐỜI: Tâm trạng rất vui vẻ và hưng phấn.
•
순발력
(瞬發力)
:
근육이 순간적으로 오그라들면서 나는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG BỨT PHÁ, KHẢ NĂNG DỨT ĐIỂM: Sức mạnh xuất hiện do cơ bắp gồng lên chốc lát.
•
솔바람
:
소나무 사이를 스쳐 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ RỪNG THÔNG: Gió thổi lướt qua giữa những cây thông.
•
손버릇
:
손에 익은 버릇.
Danh từ
🌏 SỰ QUEN TAY: Thói tật đã quen tay.
•
술버릇
:
술에 취할 때마다 하는 버릇.
Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG LÚC SAY RƯỢU: Hành động thực hiện mỗi khi uống rượu và bị say.
•
수비력
(守備力)
:
운동 경기에서 상대편의 공격을 막아 내는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG PHÒNG THỦ, KHẢ NĂNG PHÒNG NGỰ: Khả năng ngăn chặn sự tấn công của đối phương trong trận đấu thể thao.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)