🌟 술버릇

Danh từ  

1. 술에 취할 때마다 하는 버릇.

1. HÀNH ĐỘNG LÚC SAY RƯỢU: Hành động thực hiện mỗi khi uống rượu và bị say.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지독한 술버릇.
    Bastardly drinking habits.
  • Google translate 술버릇이 고약하다.
    Bad drinking habits.
  • Google translate 술버릇이 나쁘다.
    Bad drinking habits.
  • Google translate 술버릇이 없다.
    No drinking habits.
  • Google translate 술버릇이 있다.
    Have a drinking habit.
  • Google translate 술버릇을 고치다.
    Correcting drinking habits.
  • Google translate 승규는 술을 마시면 주정을 심하게 부리는 술버릇이 있다.
    Seung-gyu has a habit of drinking heavily when he drinks.
  • Google translate 술을 마시면 폭력을 휘두르는 고약한 술버릇은 고쳐져야 한다.
    The nasty drinking habit of using violence when drinking must be fixed.
  • Google translate 어머니, 그이는 술만 마시면 연락이 되지 않아요.
    Mother, i can't reach him whenever he drinks.
    Google translate 술버릇을 고치려면 내가 한마디 해야겠구나.
    I'll have to say something to fix that drinking habit.
Từ đồng nghĩa 주벽(酒癖): 술에 취할 때마다 하는 버릇., 술을 매우 좋아하는 버릇.

술버릇: drinking habits,さけぐせ【酒癖】,comportement d'une personne en état d'ivresse, mauvaises habitudes d'une personne sous l'emprise de l'alcool,hábito del embriaguez,عادات الشرب,архины зуршил,hành động lúc say rượu,นิสัยตอนเมาเหล้า, อาการที่แสดงออกตอนเมาเหล้า,kebiasaan saat mabuk,пьяные привычки,酒风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술버릇 (술뻐륻) 술버릇이 (술뻐르시) 술버릇도 (술뻐륻또) 술버릇만 (술뻐른만)

🗣️ 술버릇 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)