🌟 소비량 (消費量)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소비량 (
소비량
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 소비량 (消費量) @ Ví dụ cụ thể
- 연 소비량. [연 (年)]
- 생활용수 소비량. [생활용수 (生活用水)]
- 소비량. [량 (量)]
- 등유 소비량. [등유 (燈油)]
- 여름철에는 난로를 사용하지 않기 때문에 등유 소비량이 줄어든다. [등유 (燈油)]
- 전력 소비량. [전력 (電力)]
- 알코올 소비량. [알코올 (alcohol)]
🌷 ㅅㅂㄹ: Initial sound 소비량
-
ㅅㅂㄹ (
심부름
)
: 다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VẶT, VIỆC SAI VẶT: Việc làm điều người khác sai khiến hoặc nhờ vả. -
ㅅㅂㄹ (
소비량
)
: 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 소비하는 분량.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIÊU THỤ, LƯỢNG TIÊU DÙNG: Lượng tiêu dùng tiền bạc, hàng hóa, thời gian, nỗ lực, sức lực… -
ㅅㅂㄹ (
섣불리
)
: 어설프고 서투르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỒ ĐỒ, MỘT CÁCH LÓNG NGÓNG, MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Một cách vụng về và lóng ngóng. -
ㅅㅂㄹ (
신바람
)
: 몹시 신이 나고 기쁜 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨNG KHỞI, SỰ YÊU ĐỜI: Tâm trạng rất vui vẻ và hưng phấn. -
ㅅㅂㄹ (
순발력
)
: 근육이 순간적으로 오그라들면서 나는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG BỨT PHÁ, KHẢ NĂNG DỨT ĐIỂM: Sức mạnh xuất hiện do cơ bắp gồng lên chốc lát. -
ㅅㅂㄹ (
솔바람
)
: 소나무 사이를 스쳐 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ RỪNG THÔNG: Gió thổi lướt qua giữa những cây thông. -
ㅅㅂㄹ (
손버릇
)
: 손에 익은 버릇.
Danh từ
🌏 SỰ QUEN TAY: Thói tật đã quen tay. -
ㅅㅂㄹ (
술버릇
)
: 술에 취할 때마다 하는 버릇.
Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG LÚC SAY RƯỢU: Hành động thực hiện mỗi khi uống rượu và bị say. -
ㅅㅂㄹ (
수비력
)
: 운동 경기에서 상대편의 공격을 막아 내는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG PHÒNG THỦ, KHẢ NĂNG PHÒNG NGỰ: Khả năng ngăn chặn sự tấn công của đối phương trong trận đấu thể thao.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)