🌟 알코올 (alcohol)

Danh từ  

1. 상온에서 액체 상태로 존재하며 불에 잘 타는 화합물.

1. CỒN, ĂNG-CÔN: Hợp chất tồn tại dưới trạng thái chất lỏng ở nhiệt độ bình thường, dễ bén lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알코올 램프.
    Alcohol lamp.
  • Google translate 알코올 분해.
    Alcohol decomposition.
  • Google translate 알코올 성분.
    Alcoholic ingredients.
  • Google translate 이 화장품에는 알코올 성분이 들어 있다.
    This cosmetic contains alcohol.
  • Google translate 옷에 있는 매직펜 얼룩은 알코올로 지울 수 있다.
    Magic pen stains on clothes can be erased with alcohol.

알코올: alcohol,アルコール,alcool,alcohol,كحول,спирт, охь,cồn, ăng-côn,แอลกอฮอล์,alkohol,спирт; алкоголь,酒精,乙醇,

2. (속된 말로) 술.

2. RƯỢU: (cách nói thông tục) Rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알코올 소비량.
    Alcohol consumption.
  • Google translate 알코올 중독.
    Alcoholism.
  • Google translate 알코올을 섭취하다.
    Drink alcohol.
  • Google translate 알코올에 빠지다.
    Fall into alcohol.
  • Google translate 알코올에 의존하다.
    Depend on alcohol.
  • Google translate 그 사람은 항상 알코올에 빠져 살았다.
    The man always lived on alcohol.
  • Google translate 저곳은 알코올에 중독된 사람들이 모이는 장소이다.
    That's where alcohol-addicted people gather.
  • Google translate 오늘 오랜만에 사람들 모였는데 뭐 할까?
    It's been a long time since we've had a meeting. what should we.
    Google translate 얘기 나누면서 맛있는 안주랑 알코올 섭취 좀 해 볼까?
    Can we talk and have some yummy snacks and alcohol?

3. 소독약의 하나.

3. CỒN (SÁT TRÙNG): Một loại thuốc tiêu độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소독용 알코올.
    Disinfection alcohol.
  • Google translate 알코올 솜.
    Alcohol cotton.
  • Google translate 알코올을 적시다.
    Wet the alcohol.
  • Google translate 알코올로 닦다.
    Wipe with alcohol.
  • Google translate 알코올로 소독하다.
    Disinfect with alcohol.
  • Google translate 항상 주사 맞기 전에 알코올로 소독을 해야 한다.
    Always sterilize with alcohol before being injected.
  • Google translate 상처가 났을 때에는 그 부위를 알코올로 닦아 내어야 한다.
    In case of a wound, the area must be wiped off with alcohol.
  • Google translate 넘어져서 다리에 상처가 났어요.
    I fell and hurt my leg.
    Google translate 조금만 기다려 보세요. 알코올 묻힌 솜을 가져올게요.
    Wait a minute. i'll get some cotton with alcohol on it.


🗣️ 알코올 (alcohol) @ Giải nghĩa

🗣️ 알코올 (alcohol) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)