🌟 부정적 (否定的)

☆☆   Định từ  

1. 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는.

1. MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH, MANG TÍNH TIÊU CỰC: Khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부정적 견해.
    A negative view.
  • Google translate 부정적 시각.
    Negative view.
  • Google translate 부정적 인식.
    Negative perception.
  • Google translate 부정적 태도.
    A negative attitude.
  • Google translate 부정적 평가.
    Negative assessment.
  • Google translate 승규는 어떠한 부정적 상황에서도 긍정적 태도를 잃지 않았다.
    Seung-gyu did not lose his positive attitude under any negative circumstances.
  • Google translate 이 안건에 대해 부정적 견해를 가지고 계신 분은 다른 의견을 말씀해 주시기 바랍니다.
    If you have a negative view of this matter, please give us another opinion.
Từ trái nghĩa 긍정적(肯定的): 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는., 바람직하거나 좋게 볼…

부정적: contradictory,ひていてき【否定的】,(dét.) négatif,negativo,سلبا,эсэргүүцсэн, үгүйсгэсэн,mang tính phủ định, mang tính tiêu cực,ในแง่ลบ, ในเชิงปฏิเสธ, ในเชิงต่อต้าน, ที่ไม่ถูกต้อง, ที่ทุจริต,menyangkal, membantah,отрицательный,否定的,

2. 바람직하지 않은.

2. KHÔNG TỐT, KHÔNG TỐT ĐẸP: Không đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부정적 단면.
    Negative cross-section.
  • Google translate 부정적 인식.
    Negative perception.
  • Google translate 부정적 품행.
    Negative conduct.
  • Google translate 부정적 행동.
    Negative behavior.
  • Google translate 부정적 현상.
    Negative phenomena.
  • Google translate 알코올 중독은 지나친 음주의 부정적 단면을 보여 준다.
    Alcoholism shows a negative aspect of excessive drinking.
  • Google translate 올해 선거에서도 상대방 후보를 인신공격하는 부정적 현상이 있었다.
    There was also a negative phenomenon in this year's election in which the other candidate was personally attacked.
  • Google translate 한국의 회식 문화에 대해 어떻게 생각하십니까?
    What do you think about the dining culture of korea?
    Google translate 억지로 술을 강요하는 것에 대해서는 부정적 견해를 가지고 있어요.
    I have a negative view of forcing alcohol.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부정적 (부ː정적)
📚 Từ phái sinh: 부정(否定): 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대함.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  


🗣️ 부정적 (否定的) @ Giải nghĩa

🗣️ 부정적 (否定的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)